Đặc điểm của chá chép
Cơ thể cá chép to, thuôn dài, được bao phủ bởi lớp vảy dày màu vàng vàng. Tùy thuộc vào môi trường sống, màu sắc cơ thể thay đổi từ xám nhạt đến nâu sẫm.
Đặc điểm đặc trưng của cá chép là môi lớn có nhiều thịt, trên đó có 2 cặp râu chức năng. Vây lưng của cá được trang bị một tia trước hình răng cưa khỏe và chiếm gần như toàn bộ nửa sau của vây.
Xét thấy cá chép có khả năng lai tạo tốt, chúng được các nhà lai tạo đặc biệt quan tâm. Hiện tại, hơn 1.500 loài cá này đã được lai tạo.

Từ thức ăn, chúng thích động vật có vỏ và ngũ cốc hơn. Nếu được chăm sóc tốt, nó tăng cân rất nhanh. Theo quy luật, nó sống ở vùng nước nông, vì nước có ga rất quan trọng cho sự sinh trưởng và phát triển của nó.
Cá chép trần rất kén điều kiện môi trường sống và chậm tăng trọng hơn các “anh em” của chúng. Đây là một đại diện hay thay đổi của họ cá chép, không tồn tại được sau một mùa lạnh kéo dài (do độ bão hòa oxy của nước thấp).
Thịt cá chép – chế độ ăn ít calo, 100 g trong đó chứa 112 kcal. Hầu hết thành phần của cá là cấu trúc protein và lipid.
Xét thấy 100 g phi lê cá chép chứa 0,55 g cholesterol, rất không nên lạm dụng cá bị suy giảm chuyển hóa lipid.
Các tính năng có lợi
Thịt cá chép là nguồn cung cấp protein dễ tiêu hóa, sánh ngang với thịt gà, thịt bò và cá hồi về số lượng axit amin thiết yếu. Do có thành phần nguyên liệu phong phú nên cá có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, kháng virus và chống xơ vữa động mạch cho cơ thể.
Nó giúp tăng cường lưu thông máu trong não, kích thích tổng hợp DNA, bình thường hóa quá trình chuyển hóa năng lượng trong các mô, và tham gia vào quá trình hình thành vỏ myelin của tế bào thần kinh. Đẩy nhanh quá trình đào thải chất độc và độc tố, kích hoạt đường tiêu hóa, cải thiện chuyển hóa nitơ. Tăng cường thành mạch, bình thường hóa huyết áp. Đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương, tăng tuổi thọ của tế bào, kích thích khả năng miễn dịch của chính nó.
Giúp giảm lượng đường trong máu, ngăn ngừa sự xuất hiện của tình trạng thiếu oxy. Có tác dụng kháng virus, vô hiệu hóa stress oxy hóa. Tăng cường cơ tim, giảm tính hưng phấn của cơ tim. Tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo, kích thích tổng hợp enzym và hormone, tăng cường mô xương.

Cải thiện trạng thái chức năng của sụn, tóc, da, móng. Ức chế các phản ứng viêm, giảm cholesterol, ngăn ngừa tắc nghẽn mạch máu. Tuy nhiên, dù hữu ích nhưng cá chép lại được chống chỉ định với những người bị hen phế quản và dị ứng hải sản. Ngoài ra, cá nuôi trong điều kiện nhân tạo và có chứa thuốc nhuộm, kháng sinh, chất tăng tốc gây nguy hiểm cho sức khỏe con người, đặc biệt là phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ em và người già.
Tiêu chí lựa chọn cá chép tươi
Cá vừa đánh bắt có mùi thơm tươi. Nếu cá chép có mùi đặc trưng nồng nặc thì sản phẩm đó đã bị hư hỏng. Mắt cá chép tươi non có mí mắt lồi và trong suốt, có dấu vết của nước. Mắt mờ, khô là dấu hiệu rõ ràng cho thấy cá đã bán trên quầy được vài ngày.
Mang của cá chép mới đánh bắt có màu hồng tươi hoặc đỏ tươi. Mang màu xanh lam, xanh lục hoặc đỏ sẫm cho thấy sự hư hỏng. Cá tươi có vảy và da còn ẩm. Nếu trên cơ thể xuất hiện những đốm máu, chất nhầy đục dính hoặc đốm không tự nhiên, tốt hơn hết là nên từ chối mua sản phẩm.
Mặc dù thịt cá mỏng manh, nhưng miếng phi lê của cá chép chất lượng vẫn chắc chắn khi chạm vào. Khi ấn vào nó, hình dạng nhanh chóng được phục hồi và không có vết lõm. Khi mua cá đông lạnh, điều quan trọng là phải chú ý đến lớp men. Thời gian bảo quản tối đa đối với cá tươi là 3 ngày (ở nhiệt độ từ 0 đến 5 độ), cá thịt đông lạnh – 3 tháng.
Nét tinh tế trong chế biến món ăn của cá chép
Để làm tan xương nhỏ, cá được ngâm trong dung dịch giấm loãng (5 ml tinh chất trên 2 lít nước) hoặc nước cốt chanh trước khi nấu. Nếu túi mật bị tổn thương trong quá trình xẻ thịt, chỗ đắng lọt vào phải cắt bỏ hoặc xát muối .
Trước khi luộc, cá được cắt thành từng phần, sau đó cho vào nước muối sôi có thêm lá nguyệt quế. Để loại bỏ mùi “đầm lầy” đặc trưng, cá chép được ngâm trước trong sữa với muối và tiêu trong 20 phút. Sau đó, thân thịt được rưới nước cốt chanh và rượu trắng.

Khi nướng cá, nhiều vết cắt nông (theo chiều ngang) được tạo ra trên bề mặt của nó. Quy trình này giúp giảm thiểu số lượng xương nhỏ trong thân thịt, đẩy nhanh quá trình nấu nướng.
Để nấu canh cá, nên dùng cá chép non đánh bắt ở ao sạch. Nếu bạn lấy cá già rã đông, nước canh sẽ bị đục và có mùi bùn. Phương pháp tốt nhất để loại bỏ chất nhầy trên thân thịt tươi là chà xát với muối và sau đó rửa sạch dưới vòi nước.
Đối với cá tẩm bột mì, tốt hơn nên dùng bột mì, vì bánh quy giòn làm mất đi hương vị của nó. Các phương pháp nấu ăn tốt nhất cho cá chép là luộc và nướng. Tốt hơn là không nên ướp muối và làm khô cá, vì các ký sinh trùng sống trong đó không phải lúc nào cũng chết theo phương pháp chế biến nguyên liệu lạnh.